--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phụng mệnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phụng mệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụng mệnh
+
Comply with orders from above
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
phụng mệnh
:
Comply with orders from above
+
hedgehog
:
(động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ)
+
psychosomatic
:
(thuộc) tinh thần cơ thể
+
bí tỉ
:
Dead drunkrượu chè bí tỉto drink oneself to insensibilitysay bí tỉto be dead drunk
+
soft money
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền giấy